1 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.AFN
Đổi tiền HKD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
1 HKD sang AFN | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 9,1880 | 9,2661 |
Low | 9,0194 | 9,0194 |
Average | 9,0755 | 9,1446 |
Change | -0.97% | 0.00% |
View full history |
1 HKD to AFN stats
The performance of HKD to AFN in the last 30 days saw a 30 day high of 9,1880 and a 30 day low of 9,0194. This means the 30 day average was 9,0755. The change for HKD to AFN was -0.97.
The performance of HKD to AFN in the last 90 days saw a 90 day high of 9,2661 and a 90 day low of 9,0194. This means the 90 day average was 9,1446. The change for HKD to AFN was 0.00.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.AFN
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Afghani Afghanistan | |
---|---|
100 HKD | 909.78100 AFN |
200 HKD | 1,819.56200 AFN |
300 HKD | 2,729.34300 AFN |
500 HKD | 4,548.90500 AFN |
1000 HKD | 9,097.81000 AFN |
2000 HKD | 18,195.62000 AFN |
2500 HKD | 22,744.52500 AFN |
3000 HKD | 27,293.43000 AFN |
4000 HKD | 36,391.24000 AFN |
5000 HKD | 45,489.05000 AFN |
10000 HKD | 90,978.10000 AFN |
20000 HKD | 181,956.20000 AFN |