1 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.AFN

Đổi tiền HKD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
9,10 afn

$1,000 HKD = ؋9,098 AFN

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

1 HKD sang AFNLast 30 daysLast 90 days
High9,18809,2661
Low9,01949,0194
Average9,07559,1446
Change-0.97%0.00%
View full history

1 HKD to AFN stats

The performance of HKD to AFN in the last 30 days saw a 30 day high of 9,1880 and a 30 day low of 9,0194. This means the 30 day average was 9,0755. The change for HKD to AFN was -0.97.

The performance of HKD to AFN in the last 90 days saw a 90 day high of 9,2661 and a 90 day low of 9,0194. This means the 90 day average was 9,1446. The change for HKD to AFN was 0.00.

Track market rates

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Afghani Afghanistan
100 HKD909.78100 AFN
200 HKD1,819.56200 AFN
300 HKD2,729.34300 AFN
500 HKD4,548.90500 AFN
1000 HKD9,097.81000 AFN
2000 HKD18,195.62000 AFN
2500 HKD22,744.52500 AFN
3000 HKD27,293.43000 AFN
4000 HKD36,391.24000 AFN
5000 HKD45,489.05000 AFN
10000 HKD90,978.10000 AFN
20000 HKD181,956.20000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Hồng Kông
1 AFN0.10992 HKD
5 AFN0.54959 HKD
10 AFN1.09917 HKD
20 AFN2.19834 HKD
50 AFN5.49585 HKD
100 AFN10.99170 HKD
250 AFN27.47925 HKD
500 AFN54.95850 HKD
1000 AFN109.91700 HKD
2000 AFN219.83400 HKD
5000 AFN549.58500 HKD
10000 AFN1,099.17000 HKD