Lịch sử tỷ giá chuyển đổi Euro to Swedish kronor
Chào mừng bạn đến với bản tóm tắt lịch sử Euro to Swedish kronor . Đây là trang tóm tắt lịch sử tỷ giá chuyển đổi Euro (EUR) to Swedish kronor (SEK), thể hiện chi tiết 5 năm dữ liệu lịch sử EUR và SEK từ 21-11-2019 đến 21-11-2024.
Bảng chuyển đổi EUR sang SEK
1 EUR = 11,60780 SEK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Euro to Swedish kronor exchange rate history
The exchange rate for Euro to Swedish kronor is currently 11.608 today, reflecting a 0.015% change since yesterday. Over the past week, the value of Euro has remained relatively stable, with a 0.047% increase compared to its value 7 days ago.
During the past week, the exchange rate of Euro to Swedish kronor has fluctuated between a high of 11.629 on 21-11-2024 and a low of 11.553 on 19-11-2024. The largest 24-hour price movement occurred on 21-11-2024, with a -0.213% decrease in value.Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Euro sang Krona Thụy Điển
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.