20 Dinar Algerie sang currency-names.KPW

Đổi tiền DZD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dzd
133,96 kpw

دج1,000 DZD = ₩6,698 KPW

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Won Bắc Triều Tiên
1 DZD6.69797 KPW
5 DZD33.48985 KPW
10 DZD66.97970 KPW
20 DZD133.95940 KPW
50 DZD334.89850 KPW
100 DZD669.79700 KPW
250 DZD1,674.49250 KPW
500 DZD3,348.98500 KPW
1000 DZD6,697.97000 KPW
2000 DZD13,395.94000 KPW
5000 DZD33,489.85000 KPW
10000 DZD66,979.70000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Algerie
1 KPW0.14930 DZD
5 KPW0.74649 DZD
10 KPW1.49299 DZD
20 KPW2.98598 DZD
50 KPW7.46495 DZD
100 KPW14.92990 DZD
250 KPW37.32475 DZD
500 KPW74.64950 DZD
1000 KPW149.29900 DZD
2000 KPW298.59800 DZD
5000 KPW746.49500 DZD
10000 KPW1,492.99000 DZD