1 nghìn currency-names.CUP sang currency-names.IQD

Đổi tiền CUP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
54.662,40 iqd

₱1,000 CUP = ع.د54,66 IQD

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dinar Iraq
1 CUP54.66240 IQD
5 CUP273.31200 IQD
10 CUP546.62400 IQD
20 CUP1,093.24800 IQD
50 CUP2,733.12000 IQD
100 CUP5,466.24000 IQD
250 CUP13,665.60000 IQD
500 CUP27,331.20000 IQD
1000 CUP54,662.40000 IQD
2000 CUP109,324.80000 IQD
5000 CUP273,312.00000 IQD
10000 CUP546,624.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Cuba
1 IQD0.01829 CUP
5 IQD0.09147 CUP
10 IQD0.18294 CUP
20 IQD0.36588 CUP
50 IQD0.91471 CUP
100 IQD1.82941 CUP
250 IQD4.57353 CUP
500 IQD9.14705 CUP
1000 IQD18.29410 CUP
2000 IQD36.58820 CUP
5000 IQD91.47050 CUP
10000 IQD182.94100 CUP