20 currency-names.CUC sang currency-names.AFN

Đổi tiền CUC sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cuc
1.419,65 afn

CUC$1,000 CUC = ؋70,98 AFN

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Afghani Afghanistan
1 CUC70.98230 AFN
5 CUC354.91150 AFN
10 CUC709.82300 AFN
20 CUC1,419.64600 AFN
50 CUC3,549.11500 AFN
100 CUC7,098.23000 AFN
250 CUC17,745.57500 AFN
500 CUC35,491.15000 AFN
1000 CUC70,982.30000 AFN
2000 CUC141,964.60000 AFN
5000 CUC354,911.50000 AFN
10000 CUC709,823.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 AFN0.01409 CUC
5 AFN0.07044 CUC
10 AFN0.14088 CUC
20 AFN0.28176 CUC
50 AFN0.70440 CUC
100 AFN1.40880 CUC
250 AFN3.52200 CUC
500 AFN7.04400 CUC
1000 AFN14.08800 CUC
2000 AFN28.17600 CUC
5000 AFN70.44000 CUC
10000 AFN140.88000 CUC