10 currency-names.AFN sang currency-names.CUC

Đổi tiền AFN sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
0,14 cuc

؋1,000 AFN = CUC$0,01391 CUC

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 AFN0.01391 CUC
5 AFN0.06957 CUC
10 AFN0.13914 CUC
20 AFN0.27829 CUC
50 AFN0.69572 CUC
100 AFN1.39143 CUC
250 AFN3.47857 CUC
500 AFN6.95715 CUC
1000 AFN13.91430 CUC
2000 AFN27.82860 CUC
5000 AFN69.57150 CUC
10000 AFN139.14300 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Afghani Afghanistan
1 CUC71.86850 AFN
5 CUC359.34250 AFN
10 CUC718.68500 AFN
20 CUC1,437.37000 AFN
50 CUC3,593.42500 AFN
100 CUC7,186.85000 AFN
250 CUC17,967.12500 AFN
500 CUC35,934.25000 AFN
1000 CUC71,868.50000 AFN
2000 CUC143,737.00000 AFN
5000 CUC359,342.50000 AFN
10000 CUC718,685.00000 AFN