10 Peso Colombia sang currency-names.SYP

Đổi tiền COP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
33,39 syp

$1,000 COP = £3,339 SYP

Mid-market exchange rate at 01:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Syria
1 COP3.33936 SYP
5 COP16.69680 SYP
10 COP33.39360 SYP
20 COP66.78720 SYP
50 COP166.96800 SYP
100 COP333.93600 SYP
250 COP834.84000 SYP
500 COP1,669.68000 SYP
1000 COP3,339.36000 SYP
2000 COP6,678.72000 SYP
5000 COP16,696.80000 SYP
10000 COP33,393.60000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Peso Colombia
1 SYP0.29946 COP
5 SYP1.49729 COP
10 SYP2.99459 COP
20 SYP5.98918 COP
50 SYP14.97295 COP
100 SYP29.94590 COP
250 SYP74.86475 COP
500 SYP149.72950 COP
1000 SYP299.45900 COP
2000 SYP598.91800 COP
5000 SYP1,497.29500 COP
10000 SYP2,994.59000 COP