50 Peso Colombia sang currency-names.KPW

Đổi tiền COP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
11,50 kpw

$1,000 COP = ₩0,2301 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Won Bắc Triều Tiên
1 COP0.23006 KPW
5 COP1.15031 KPW
10 COP2.30061 KPW
20 COP4.60122 KPW
50 COP11.50305 KPW
100 COP23.00610 KPW
250 COP57.51525 KPW
500 COP115.03050 KPW
1000 COP230.06100 KPW
2000 COP460.12200 KPW
5000 COP1,150.30500 KPW
10000 COP2,300.61000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Colombia
1 KPW4.34667 COP
5 KPW21.73335 COP
10 KPW43.46670 COP
20 KPW86.93340 COP
50 KPW217.33350 COP
100 KPW434.66700 COP
250 KPW1,086.66750 COP
500 KPW2,173.33500 COP
1000 KPW4,346.67000 COP
2000 KPW8,693.34000 COP
5000 KPW21,733.35000 COP
10000 KPW43,466.70000 COP