2.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.IRR

Đổi tiền CNY sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cny
11.597.480 irr

¥1,000 CNY = ﷼5.799 IRR

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rial Iran
1 CNY5,798.74000 IRR
5 CNY28,993.70000 IRR
10 CNY57,987.40000 IRR
20 CNY115,974.80000 IRR
50 CNY289,937.00000 IRR
100 CNY579,874.00000 IRR
250 CNY1,449,685.00000 IRR
500 CNY2,899,370.00000 IRR
1000 CNY5,798,740.00000 IRR
2000 CNY11,597,480.00000 IRR
5000 CNY28,993,700.00000 IRR
10000 CNY57,987,400.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Chinese Yuan RMB
1 IRR0.00017 CNY
5 IRR0.00086 CNY
10 IRR0.00172 CNY
20 IRR0.00345 CNY
50 IRR0.00862 CNY
100 IRR0.01725 CNY
250 IRR0.04311 CNY
500 IRR0.08623 CNY
1000 IRR0.17245 CNY
2000 IRR0.34490 CNY
5000 IRR0.86226 CNY
10000 IRR1.72451 CNY