5 Peso Chile sang currency-names.ERN

Đổi tiền CLP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 clp
0,08 ern

$1,000 CLP = Nfk0,01629 ERN

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Nakfa Eritrea
1 CLP0.01629 ERN
5 CLP0.08143 ERN
10 CLP0.16286 ERN
20 CLP0.32572 ERN
50 CLP0.81429 ERN
100 CLP1.62858 ERN
250 CLP4.07145 ERN
500 CLP8.14290 ERN
1000 CLP16.28580 ERN
2000 CLP32.57160 ERN
5000 CLP81.42900 ERN
10000 CLP162.85800 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Chile
1 ERN61.40330 CLP
5 ERN307.01650 CLP
10 ERN614.03300 CLP
20 ERN1,228.06600 CLP
50 ERN3,070.16500 CLP
100 ERN6,140.33000 CLP
250 ERN15,350.82500 CLP
500 ERN30,701.65000 CLP
1000 ERN61,403.30000 CLP
2000 ERN122,806.60000 CLP
5000 ERN307,016.50000 CLP
10000 ERN614,033.00000 CLP