20 Đô-la Belize sang currency-names.KPW

Đổi tiền BZD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bzd
9.000,22 kpw

BZ$1,000 BZD = ₩450,0 KPW

Mid-market exchange rate at 18:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Won Bắc Triều Tiên
1 BZD450.01100 KPW
5 BZD2,250.05500 KPW
10 BZD4,500.11000 KPW
20 BZD9,000.22000 KPW
50 BZD22,500.55000 KPW
100 BZD45,001.10000 KPW
250 BZD112,502.75000 KPW
500 BZD225,005.50000 KPW
1000 BZD450,011.00000 KPW
2000 BZD900,022.00000 KPW
5000 BZD2,250,055.00000 KPW
10000 BZD4,500,110.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Belize
1 KPW0.00222 BZD
5 KPW0.01111 BZD
10 KPW0.02222 BZD
20 KPW0.04444 BZD
50 KPW0.11111 BZD
100 KPW0.22222 BZD
250 KPW0.55554 BZD
500 KPW1.11108 BZD
1000 KPW2.22217 BZD
2000 KPW4.44434 BZD
5000 KPW11.11085 BZD
10000 KPW22.22170 BZD