Đô-la Bahamas sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BSD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
913,05 chf

B$1,000 BSD = SFr.0,9131 CHF

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc Thụy Sĩ
1 BSD0.91305 CHF
5 BSD4.56525 CHF
10 BSD9.13050 CHF
20 BSD18.26100 CHF
50 BSD45.65250 CHF
100 BSD91.30500 CHF
250 BSD228.26250 CHF
500 BSD456.52500 CHF
1000 BSD913.05000 CHF
2000 BSD1,826.10000 CHF
5000 BSD4,565.25000 CHF
10000 BSD9,130.50000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Bahamas
1 CHF1.09523 BSD
5 CHF5.47615 BSD
10 CHF10.95230 BSD
20 CHF21.90460 BSD
50 CHF54.76150 BSD
100 CHF109.52300 BSD
250 CHF273.80750 BSD
500 CHF547.61500 BSD
1000 CHF1,095.23000 BSD
2000 CHF2,190.46000 BSD
5000 CHF5,476.15000 BSD
10000 CHF10,952.30000 BSD