1 triệu currency-names.BIF sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền BIF sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 bif
5.683.760 idr

FBu1,000 BIF = Rp5,684 IDR

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupiah Indonesia
1 BIF5.68376 IDR
5 BIF28.41880 IDR
10 BIF56.83760 IDR
20 BIF113.67520 IDR
50 BIF284.18800 IDR
100 BIF568.37600 IDR
250 BIF1,420.94000 IDR
500 BIF2,841.88000 IDR
1000 BIF5,683.76000 IDR
2000 BIF11,367.52000 IDR
5000 BIF28,418.80000 IDR
10000 BIF56,837.60000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Burundi
1 IDR0.17594 BIF
5 IDR0.87970 BIF
10 IDR1.75940 BIF
20 IDR3.51880 BIF
50 IDR8.79700 BIF
100 IDR17.59400 BIF
250 IDR43.98500 BIF
500 IDR87.97000 BIF
1000 IDR175.94000 BIF
2000 IDR351.88000 BIF
5000 IDR879.70000 BIF
10000 IDR1,759.40000 BIF