currency-names.BIF sang Colon Costa Rica

Đổi tiền BIF sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
176,93 crc

FBu1,000 BIF = ₡0,1769 CRC

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Colon Costa Rica
1 BIF0.17693 CRC
5 BIF0.88464 CRC
10 BIF1.76927 CRC
20 BIF3.53854 CRC
50 BIF8.84635 CRC
100 BIF17.69270 CRC
250 BIF44.23175 CRC
500 BIF88.46350 CRC
1000 BIF176.92700 CRC
2000 BIF353.85400 CRC
5000 BIF884.63500 CRC
10000 BIF1,769.27000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Burundi
1 CRC5.65206 BIF
5 CRC28.26030 BIF
10 CRC56.52060 BIF
20 CRC113.04120 BIF
50 CRC282.60300 BIF
100 CRC565.20600 BIF
250 CRC1,413.01500 BIF
500 CRC2,826.03000 BIF
1000 CRC5,652.06000 BIF
2000 CRC11,304.12000 BIF
5000 CRC28,260.30000 BIF
10000 CRC56,520.60000 BIF