Franc CFP sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền XPF sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
143.356 idr

1,000 XPF = 143,4 IDR

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupiah Indonesia
1 XPF143.35600 IDR
5 XPF716.78000 IDR
10 XPF1,433.56000 IDR
20 XPF2,867.12000 IDR
50 XPF7,167.80000 IDR
100 XPF14,335.60000 IDR
250 XPF35,839.00000 IDR
500 XPF71,678.00000 IDR
1000 XPF143,356.00000 IDR
2000 XPF286,712.00000 IDR
5000 XPF716,780.00000 IDR
10000 XPF1,433,560.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc CFP
1 IDR0.00698 XPF
5 IDR0.03488 XPF
10 IDR0.06976 XPF
20 IDR0.13951 XPF
50 IDR0.34878 XPF
100 IDR0.69757 XPF
250 IDR1.74391 XPF
500 IDR3.48783 XPF
1000 IDR6.97565 XPF
2000 IDR13.95130 XPF
5000 IDR34.87825 XPF
10000 IDR69.75650 XPF