1 Đồng Việt Nam sang currency-names.KPW

Đổi tiền VND sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0,04 kpw

₫1,000 VND = ₩0,03535 KPW

Mid-market exchange rate at 16:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Bắc Triều Tiên
1000 VND35.34990 KPW
2000 VND70.69980 KPW
5000 VND176.74950 KPW
10000 VND353.49900 KPW
20000 VND706.99800 KPW
50000 VND1,767.49500 KPW
100000 VND3,534.99000 KPW
200000 VND7,069.98000 KPW
500000 VND17,674.95000 KPW
1000000 VND35,349.90000 KPW
2000000 VND70,699.80000 KPW
5000000 VND176,749.50000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đồng Việt Nam
1 KPW28.28870 VND
5 KPW141.44350 VND
10 KPW282.88700 VND
20 KPW565.77400 VND
50 KPW1,414.43500 VND
100 KPW2,828.87000 VND
250 KPW7,072.17500 VND
500 KPW14,144.35000 VND
1000 KPW28,288.70000 VND
2000 KPW56,577.40000 VND
5000 KPW141,443.50000 VND
10000 KPW282,887.00000 VND