1 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.CUC

Đổi tiền UGX sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,26 cuc

Ush1,000 UGX = CUC$0,0002621 CUC

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Chuyển đổi Cuba
1 UGX0.00026 CUC
5 UGX0.00131 CUC
10 UGX0.00262 CUC
20 UGX0.00524 CUC
50 UGX0.01311 CUC
100 UGX0.02621 CUC
250 UGX0.06553 CUC
500 UGX0.13105 CUC
1000 UGX0.26211 CUC
2000 UGX0.52421 CUC
5000 UGX1.31053 CUC
10000 UGX2.62106 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shilling Uganda
1 CUC3,815.25000 UGX
5 CUC19,076.25000 UGX
10 CUC38,152.50000 UGX
20 CUC76,305.00000 UGX
50 CUC190,762.50000 UGX
100 CUC381,525.00000 UGX
250 CUC953,812.50000 UGX
500 CUC1,907,625.00000 UGX
1000 CUC3,815,250.00000 UGX
2000 CUC7,630,500.00000 UGX
5000 CUC19,076,250.00000 UGX
10000 CUC38,152,500.00000 UGX