50 Shilling Uganda sang Colon Costa Rica

Đổi tiền UGX sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
6,59 crc

Ush1,000 UGX = ₡0,1318 CRC

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Colon Costa Rica
1 UGX0.13178 CRC
5 UGX0.65892 CRC
10 UGX1.31783 CRC
20 UGX2.63566 CRC
50 UGX6.58915 CRC
100 UGX13.17830 CRC
250 UGX32.94575 CRC
500 UGX65.89150 CRC
1000 UGX131.78300 CRC
2000 UGX263.56600 CRC
5000 UGX658.91500 CRC
10000 UGX1,317.83000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Shilling Uganda
1 CRC7.58826 UGX
5 CRC37.94130 UGX
10 CRC75.88260 UGX
20 CRC151.76520 UGX
50 CRC379.41300 UGX
100 CRC758.82600 UGX
250 CRC1,897.06500 UGX
500 CRC3,794.13000 UGX
1000 CRC7,588.26000 UGX
2000 CRC15,176.52000 UGX
5000 CRC37,941.30000 UGX
10000 CRC75,882.60000 UGX