5.000 Shilling Tanzania sang currency-names.ERN

Đổi tiền TZS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tzs
28,87 ern

tzs1,000 TZS = Nfk0,005775 ERN

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Nakfa Eritrea
1 TZS0.00577 ERN
5 TZS0.02887 ERN
10 TZS0.05775 ERN
20 TZS0.11549 ERN
50 TZS0.28873 ERN
100 TZS0.57746 ERN
250 TZS1.44365 ERN
500 TZS2.88731 ERN
1000 TZS5.77461 ERN
2000 TZS11.54922 ERN
5000 TZS28.87305 ERN
10000 TZS57.74610 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Tanzania
1 ERN173.17200 TZS
5 ERN865.86000 TZS
10 ERN1,731.72000 TZS
20 ERN3,463.44000 TZS
50 ERN8,658.60000 TZS
100 ERN17,317.20000 TZS
250 ERN43,293.00000 TZS
500 ERN86,586.00000 TZS
1000 ERN173,172.00000 TZS
2000 ERN346,344.00000 TZS
5000 ERN865,860.00000 TZS
10000 ERN1,731,720.00000 TZS