250 Shilling Tanzania sang currency-names.BIF

Đổi tiền TZS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tzs
276 bif

tzs1,000 TZS = FBu1,104 BIF

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Burundi
1 TZS1.10448 BIF
5 TZS5.52240 BIF
10 TZS11.04480 BIF
20 TZS22.08960 BIF
50 TZS55.22400 BIF
100 TZS110.44800 BIF
250 TZS276.12000 BIF
500 TZS552.24000 BIF
1000 TZS1,104.48000 BIF
2000 TZS2,208.96000 BIF
5000 TZS5,522.40000 BIF
10000 TZS11,044.80000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Tanzania
1 BIF0.90540 TZS
5 BIF4.52701 TZS
10 BIF9.05402 TZS
20 BIF18.10804 TZS
50 BIF45.27010 TZS
100 BIF90.54020 TZS
250 BIF226.35050 TZS
500 BIF452.70100 TZS
1000 BIF905.40200 TZS
2000 BIF1,810.80400 TZS
5000 BIF4,527.01000 TZS
10000 BIF9,054.02000 TZS