1 Shilling Tanzania sang currency-names.BIF

Đổi tiền TZS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
1 bif

tzs1.000 TZS = FBu1.097 BIF

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Burundi
1 TZS1.09692 BIF
5 TZS5.48460 BIF
10 TZS10.96920 BIF
20 TZS21.93840 BIF
50 TZS54.84600 BIF
100 TZS109.69200 BIF
250 TZS274.23000 BIF
500 TZS548.46000 BIF
1000 TZS1096.92000 BIF
2000 TZS2193.84000 BIF
5000 TZS5484.60000 BIF
10000 TZS10969.20000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Tanzania
1 BIF0.91164 TZS
5 BIF4.55821 TZS
10 BIF9.11643 TZS
20 BIF18.23286 TZS
50 BIF45.58215 TZS
100 BIF91.16430 TZS
250 BIF227.91075 TZS
500 BIF455.82150 TZS
1000 BIF911.64300 TZS
2000 BIF1823.28600 TZS
5000 BIF4558.21500 TZS
10000 BIF9116.43000 TZS