50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.AFN

Đổi tiền TRY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
112,21 afn

TL1,000 TRY = ؋2,244 AFN

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Afghani Afghanistan
1 TRY2.24418 AFN
5 TRY11.22090 AFN
10 TRY22.44180 AFN
20 TRY44.88360 AFN
50 TRY112.20900 AFN
100 TRY224.41800 AFN
250 TRY561.04500 AFN
500 TRY1,122.09000 AFN
1000 TRY2,244.18000 AFN
2000 TRY4,488.36000 AFN
5000 TRY11,220.90000 AFN
10000 TRY22,441.80000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AFN0.44560 TRY
5 AFN2.22799 TRY
10 AFN4.45598 TRY
20 AFN8.91196 TRY
50 AFN22.27990 TRY
100 AFN44.55980 TRY
250 AFN111.39950 TRY
500 AFN222.79900 TRY
1000 AFN445.59800 TRY
2000 AFN891.19600 TRY
5000 AFN2,227.99000 TRY
10000 AFN4,455.98000 TRY