10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.AFN

Đổi tiền TRY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
22,32 afn

TL1,000 TRY = ؋2,232 AFN

Mid-market exchange rate at 17:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Afghani Afghanistan
1 TRY2.23205 AFN
5 TRY11.16025 AFN
10 TRY22.32050 AFN
20 TRY44.64100 AFN
50 TRY111.60250 AFN
100 TRY223.20500 AFN
250 TRY558.01250 AFN
500 TRY1,116.02500 AFN
1000 TRY2,232.05000 AFN
2000 TRY4,464.10000 AFN
5000 TRY11,160.25000 AFN
10000 TRY22,320.50000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AFN0.44802 TRY
5 AFN2.24009 TRY
10 AFN4.48018 TRY
20 AFN8.96036 TRY
50 AFN22.40090 TRY
100 AFN44.80180 TRY
250 AFN112.00450 TRY
500 AFN224.00900 TRY
1000 AFN448.01800 TRY
2000 AFN896.03600 TRY
5000 AFN2,240.09000 TRY
10000 AFN4,480.18000 TRY