5.000 currency-names.SOS sang currency-names.IRR

Đổi tiền SOS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
367.776 irr

Sh.So.1,000 SOS = ﷼73,56 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rial Iran
1 SOS73.55520 IRR
5 SOS367.77600 IRR
10 SOS735.55200 IRR
20 SOS1,471.10400 IRR
50 SOS3,677.76000 IRR
100 SOS7,355.52000 IRR
250 SOS18,388.80000 IRR
500 SOS36,777.60000 IRR
1000 SOS73,555.20000 IRR
2000 SOS147,110.40000 IRR
5000 SOS367,776.00000 IRR
10000 SOS735,552.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Somalia
1 IRR0.01360 SOS
5 IRR0.06798 SOS
10 IRR0.13595 SOS
20 IRR0.27190 SOS
50 IRR0.67976 SOS
100 IRR1.35952 SOS
250 IRR3.39880 SOS
500 IRR6.79760 SOS
1000 IRR13.59520 SOS
2000 IRR27.19040 SOS
5000 IRR67.97600 SOS
10000 IRR135.95200 SOS