10 nghìn currency-names.SOS sang currency-names.IRR

Đổi tiền SOS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
734.587,00 irr

Sh.So.1,000 SOS = ﷼73,46 IRR

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rial Iran
1 SOS73.45870 IRR
5 SOS367.29350 IRR
10 SOS734.58700 IRR
20 SOS1,469.17400 IRR
50 SOS3,672.93500 IRR
100 SOS7,345.87000 IRR
250 SOS18,364.67500 IRR
500 SOS36,729.35000 IRR
1000 SOS73,458.70000 IRR
2000 SOS146,917.40000 IRR
5000 SOS367,293.50000 IRR
10000 SOS734,587.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Somalia
1 IRR0.01361 SOS
5 IRR0.06807 SOS
10 IRR0.13613 SOS
20 IRR0.27226 SOS
50 IRR0.68066 SOS
100 IRR1.36131 SOS
250 IRR3.40328 SOS
500 IRR6.80655 SOS
1000 IRR13.61310 SOS
2000 IRR27.22620 SOS
5000 IRR68.06550 SOS
10000 IRR136.13100 SOS