2.000 currency-names.SOS sang currency-names.IRR

Đổi tiền SOS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sos
145.896,60 irr

Sh.So.1,000 SOS = ﷼72,95 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rial Iran
1 SOS72.94830 IRR
5 SOS364.74150 IRR
10 SOS729.48300 IRR
20 SOS1,458.96600 IRR
50 SOS3,647.41500 IRR
100 SOS7,294.83000 IRR
250 SOS18,237.07500 IRR
500 SOS36,474.15000 IRR
1000 SOS72,948.30000 IRR
2000 SOS145,896.60000 IRR
5000 SOS364,741.50000 IRR
10000 SOS729,483.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Somalia
1 IRR0.01371 SOS
5 IRR0.06854 SOS
10 IRR0.13708 SOS
20 IRR0.27417 SOS
50 IRR0.68542 SOS
100 IRR1.37083 SOS
250 IRR3.42708 SOS
500 IRR6.85415 SOS
1000 IRR13.70830 SOS
2000 IRR27.41660 SOS
5000 IRR68.54150 SOS
10000 IRR137.08300 SOS