10 nghìn Đô-la Singapore sang currency-names.ERN

Đổi tiền SGD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
110.930 ern

S$1,000 SGD = Nfk11,09 ERN

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Nakfa Eritrea
1 SGD11.09300 ERN
5 SGD55.46500 ERN
10 SGD110.93000 ERN
20 SGD221.86000 ERN
50 SGD554.65000 ERN
100 SGD1,109.30000 ERN
250 SGD2,773.25000 ERN
500 SGD5,546.50000 ERN
1000 SGD11,093.00000 ERN
2000 SGD22,186.00000 ERN
5000 SGD55,465.00000 ERN
10000 SGD110,930.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Singapore
1 ERN0.09015 SGD
5 ERN0.45073 SGD
10 ERN0.90147 SGD
20 ERN1.80293 SGD
50 ERN4.50733 SGD
100 ERN9.01467 SGD
250 ERN22.53668 SGD
500 ERN45.07335 SGD
1000 ERN90.14670 SGD
2000 ERN180.29340 SGD
5000 ERN450.73350 SGD
10000 ERN901.46700 SGD