1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.SDG

Đổi tiền SAR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
159.663 sdg

SR1,000 SAR = ج.س.159,7 SDG

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Sudan
1 SAR159.66300 SDG
5 SAR798.31500 SDG
10 SAR1,596.63000 SDG
20 SAR3,193.26000 SDG
50 SAR7,983.15000 SDG
100 SAR15,966.30000 SDG
250 SAR39,915.75000 SDG
500 SAR79,831.50000 SDG
1000 SAR159,663.00000 SDG
2000 SAR319,326.00000 SDG
5000 SAR798,315.00000 SDG
10000 SAR1,596,630.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SDG0.00626 SAR
5 SDG0.03132 SAR
10 SDG0.06263 SAR
20 SDG0.12526 SAR
50 SDG0.31316 SAR
100 SDG0.62632 SAR
250 SDG1.56580 SAR
500 SDG3.13159 SAR
1000 SDG6.26318 SAR
2000 SDG12.52636 SAR
5000 SDG31.31590 SAR
10000 SDG62.63180 SAR