Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền SAR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
4.333.110 idr

1,000 SAR = 4.333 IDR

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupiah Indonesia
1 SAR4,333.11000 IDR
5 SAR21,665.55000 IDR
10 SAR43,331.10000 IDR
20 SAR86,662.20000 IDR
50 SAR216,655.50000 IDR
100 SAR433,311.00000 IDR
250 SAR1,083,277.50000 IDR
500 SAR2,166,555.00000 IDR
1000 SAR4,333,110.00000 IDR
2000 SAR8,666,220.00000 IDR
5000 SAR21,665,550.00000 IDR
10000 SAR43,331,100.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 IDR0.00023 SAR
5 IDR0.00115 SAR
10 IDR0.00231 SAR
20 IDR0.00462 SAR
50 IDR0.01154 SAR
100 IDR0.02308 SAR
250 IDR0.05770 SAR
500 IDR0.11539 SAR
1000 IDR0.23078 SAR
2000 IDR0.46156 SAR
5000 IDR1.15391 SAR
10000 IDR2.30781 SAR