Rupee Pakistan sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền PKR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
12.137,60 mnt

1,000 PKR = 12,14 MNT

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Tugrik Mông Cổ
1 PKR12.13760 MNT
5 PKR60.68800 MNT
10 PKR121.37600 MNT
20 PKR242.75200 MNT
50 PKR606.88000 MNT
100 PKR1,213.76000 MNT
250 PKR3,034.40000 MNT
500 PKR6,068.80000 MNT
1000 PKR12,137.60000 MNT
2000 PKR24,275.20000 MNT
5000 PKR60,688.00000 MNT
10000 PKR121,376.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Pakistan
1 MNT0.08239 PKR
5 MNT0.41194 PKR
10 MNT0.82388 PKR
20 MNT1.64777 PKR
50 MNT4.11942 PKR
100 MNT8.23883 PKR
250 MNT20.59708 PKR
500 MNT41.19415 PKR
1000 MNT82.38830 PKR
2000 MNT164.77660 PKR
5000 MNT411.94150 PKR
10000 MNT823.88300 PKR