2.000 Naira Nigeria sang currency-names.YER

Đổi tiền NGN sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ngn
352,30 yer

₦1,000 NGN = ﷼0,1762 YER

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rial Yemen
1 NGN0.17615 YER
5 NGN0.88076 YER
10 NGN1.76152 YER
20 NGN3.52304 YER
50 NGN8.80760 YER
100 NGN17.61520 YER
250 NGN44.03800 YER
500 NGN88.07600 YER
1000 NGN176.15200 YER
2000 NGN352.30400 YER
5000 NGN880.76000 YER
10000 NGN1,761.52000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Naira Nigeria
1 YER5.67693 NGN
5 YER28.38465 NGN
10 YER56.76930 NGN
20 YER113.53860 NGN
50 YER283.84650 NGN
100 YER567.69300 NGN
250 YER1,419.23250 NGN
500 YER2,838.46500 NGN
1000 YER5,676.93000 NGN
2000 YER11,353.86000 NGN
5000 YER28,384.65000 NGN
10000 YER56,769.30000 NGN