5.000 Naira Nigeria sang currency-names.SDG

Đổi tiền NGN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ngn
1.980,00 sdg

₦1,000 NGN = ج.س.0,3960 SDG

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Sudan
1 NGN0.39600 SDG
5 NGN1.98000 SDG
10 NGN3.95999 SDG
20 NGN7.91998 SDG
50 NGN19.79995 SDG
100 NGN39.59990 SDG
250 NGN98.99975 SDG
500 NGN197.99950 SDG
1000 NGN395.99900 SDG
2000 NGN791.99800 SDG
5000 NGN1,979.99500 SDG
10000 NGN3,959.99000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Naira Nigeria
1 SDG2.52526 NGN
5 SDG12.62630 NGN
10 SDG25.25260 NGN
20 SDG50.50520 NGN
50 SDG126.26300 NGN
100 SDG252.52600 NGN
250 SDG631.31500 NGN
500 SDG1,262.63000 NGN
1000 SDG2,525.26000 NGN
2000 SDG5,050.52000 NGN
5000 SDG12,626.30000 NGN
10000 SDG25,252.60000 NGN