Tugrik Mông Cổ sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền MNT sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
4.796,71 idr

₮1,000 MNT = Rp4,797 IDR

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupiah Indonesia
1 MNT4.79671 IDR
5 MNT23.98355 IDR
10 MNT47.96710 IDR
20 MNT95.93420 IDR
50 MNT239.83550 IDR
100 MNT479.67100 IDR
250 MNT1,199.17750 IDR
500 MNT2,398.35500 IDR
1000 MNT4,796.71000 IDR
2000 MNT9,593.42000 IDR
5000 MNT23,983.55000 IDR
10000 MNT47,967.10000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Tugrik Mông Cổ
1 IDR0.20848 MNT
5 IDR1.04238 MNT
10 IDR2.08476 MNT
20 IDR4.16952 MNT
50 IDR10.42380 MNT
100 IDR20.84760 MNT
250 IDR52.11900 MNT
500 IDR104.23800 MNT
1000 IDR208.47600 MNT
2000 IDR416.95200 MNT
5000 IDR1,042.38000 MNT
10000 IDR2,084.76000 MNT