Đổi tiền MKD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Denar Macedonia sang currency-names.IQD

5.000 mkd
114.091,50 iqd

ден1,000 MKD = ع.د22,82 IQD

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dinar Iraq
1 MKD22.81830 IQD
5 MKD114.09150 IQD
10 MKD228.18300 IQD
20 MKD456.36600 IQD
50 MKD1,140.91500 IQD
100 MKD2,281.83000 IQD
250 MKD5,704.57500 IQD
500 MKD11,409.15000 IQD
1000 MKD22,818.30000 IQD
2000 MKD45,636.60000 IQD
5000 MKD114,091.50000 IQD
10000 MKD228,183.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Denar Macedonia
1 IQD0.04382 MKD
5 IQD0.21912 MKD
10 IQD0.43824 MKD
20 IQD0.87649 MKD
50 IQD2.19122 MKD
100 IQD4.38244 MKD
250 IQD10.95610 MKD
500 IQD21.91220 MKD
1000 IQD43.82440 MKD
2000 IQD87.64880 MKD
5000 IQD219.12200 MKD
10000 IQD438.24400 MKD