20 Leu Moldova sang currency-names.IRR

Đổi tiền MDL sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mdl
47.414,40 irr

L1,000 MDL = ﷼2.371 IRR

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rial Iran
1 MDL2,370.72000 IRR
5 MDL11,853.60000 IRR
10 MDL23,707.20000 IRR
20 MDL47,414.40000 IRR
50 MDL118,536.00000 IRR
100 MDL237,072.00000 IRR
250 MDL592,680.00000 IRR
500 MDL1,185,360.00000 IRR
1000 MDL2,370,720.00000 IRR
2000 MDL4,741,440.00000 IRR
5000 MDL11,853,600.00000 IRR
10000 MDL23,707,200.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Leu Moldova
1 IRR0.00042 MDL
5 IRR0.00211 MDL
10 IRR0.00422 MDL
20 IRR0.00844 MDL
50 IRR0.02109 MDL
100 IRR0.04218 MDL
250 IRR0.10545 MDL
500 IRR0.21091 MDL
1000 IRR0.42181 MDL
2000 IRR0.84362 MDL
5000 IRR2.10906 MDL
10000 IRR4.21812 MDL