1 currency-names.LYD sang currency-names.IRR
Đổi tiền LYD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
1 LYD sang IRR | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 8.689,4500 | 8.690,9700 |
Low | 8.631,3200 | 8.612,8200 |
Average | 8.662,0043 | 8.659,4806 |
Change | -0.48% | -0.56% |
View full history |
1 LYD to IRR stats
The performance of LYD to IRR in the last 30 days saw a 30 day high of 8.689,4500 and a 30 day low of 8.631,3200. This means the 30 day average was 8.662,0043. The change for LYD to IRR was -0.48.
The performance of LYD to IRR in the last 90 days saw a 90 day high of 8.690,9700 and a 90 day low of 8.612,8200. This means the 90 day average was 8.659,4806. The change for LYD to IRR was -0.56.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang currency-names.IRR
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.LYD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rial Iran | |
---|---|
1 LYD | 8,631.32000 IRR |
5 LYD | 43,156.60000 IRR |
10 LYD | 86,313.20000 IRR |
20 LYD | 172,626.40000 IRR |
50 LYD | 431,566.00000 IRR |
100 LYD | 863,132.00000 IRR |
250 LYD | 2,157,830.00000 IRR |
500 LYD | 4,315,660.00000 IRR |
1000 LYD | 8,631,320.00000 IRR |
2000 LYD | 17,262,640.00000 IRR |
5000 LYD | 43,156,600.00000 IRR |
10000 LYD | 86,313,200.00000 IRR |