10 Bảng Liban sang Peso Chile

Đổi tiền LBP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0 clp

ل.ل.1,000 LBP = $0,01048 CLP

Mid-market exchange rate at 16:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Chile
1 LBP0.01048 CLP
5 LBP0.05241 CLP
10 LBP0.10481 CLP
20 LBP0.20962 CLP
50 LBP0.52406 CLP
100 LBP1.04811 CLP
250 LBP2.62028 CLP
500 LBP5.24055 CLP
1000 LBP10.48110 CLP
2000 LBP20.96220 CLP
5000 LBP52.40550 CLP
10000 LBP104.81100 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Liban
1 CLP95.41030 LBP
5 CLP477.05150 LBP
10 CLP954.10300 LBP
20 CLP1,908.20600 LBP
50 CLP4,770.51500 LBP
100 CLP9,541.03000 LBP
250 CLP23,852.57500 LBP
500 CLP47,705.15000 LBP
1000 CLP95,410.30000 LBP
2000 CLP190,820.60000 LBP
5000 CLP477,051.50000 LBP
10000 CLP954,103.00000 LBP