10 nghìn Tenge Kazakhstan sang currency-names.LYD

Đổi tiền KZT sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
108,98 lyd

₸1,000 KZT = د .0,01090 LYD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Libya
1 KZT0.01090 LYD
5 KZT0.05449 LYD
10 KZT0.10898 LYD
20 KZT0.21796 LYD
50 KZT0.54490 LYD
100 KZT1.08980 LYD
250 KZT2.72450 LYD
500 KZT5.44900 LYD
1000 KZT10.89800 LYD
2000 KZT21.79600 LYD
5000 KZT54.49000 LYD
10000 KZT108.98000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tenge Kazakhstan
1 LYD91.76020 KZT
5 LYD458.80100 KZT
10 LYD917.60200 KZT
20 LYD1,835.20400 KZT
50 LYD4,588.01000 KZT
100 LYD9,176.02000 KZT
250 LYD22,940.05000 KZT
500 LYD45,880.10000 KZT
1000 LYD91,760.20000 KZT
2000 LYD183,520.40000 KZT
5000 LYD458,801.00000 KZT
10000 LYD917,602.00000 KZT