100 Tenge Kazakhstan sang currency-names.LYD

Đổi tiền KZT sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kzt
1,10 lyd

₸1,000 KZT = د .0,01105 LYD

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Libya
1 KZT0.01105 LYD
5 KZT0.05523 LYD
10 KZT0.11047 LYD
20 KZT0.22093 LYD
50 KZT0.55233 LYD
100 KZT1.10465 LYD
250 KZT2.76163 LYD
500 KZT5.52325 LYD
1000 KZT11.04650 LYD
2000 KZT22.09300 LYD
5000 KZT55.23250 LYD
10000 KZT110.46500 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tenge Kazakhstan
1 LYD90.52660 KZT
5 LYD452.63300 KZT
10 LYD905.26600 KZT
20 LYD1,810.53200 KZT
50 LYD4,526.33000 KZT
100 LYD9,052.66000 KZT
250 LYD22,631.65000 KZT
500 LYD45,263.30000 KZT
1000 LYD90,526.60000 KZT
2000 LYD181,053.20000 KZT
5000 LYD452,633.00000 KZT
10000 LYD905,266.00000 KZT