1 nghìn Kuwait sang currency-names.SDG

Đổi tiền KWD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
1.902.320 sdg

ك1,000 KWD = ج.س.1.902 SDG

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Sudan
1 KWD1,902.32000 SDG
5 KWD9,511.60000 SDG
10 KWD19,023.20000 SDG
20 KWD38,046.40000 SDG
50 KWD95,116.00000 SDG
100 KWD190,232.00000 SDG
250 KWD475,580.00000 SDG
500 KWD951,160.00000 SDG
1000 KWD1,902,320.00000 SDG
2000 KWD3,804,640.00000 SDG
5000 KWD9,511,600.00000 SDG
10000 KWD19,023,200.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dinar Kuwait
1 SDG0.00053 KWD
5 SDG0.00263 KWD
10 SDG0.00526 KWD
20 SDG0.01051 KWD
50 SDG0.02628 KWD
100 SDG0.05257 KWD
250 SDG0.13142 KWD
500 SDG0.26284 KWD
1000 SDG0.52567 KWD
2000 SDG1.05135 KWD
5000 SDG2.62837 KWD
10000 SDG5.25673 KWD