5.000 currency-names.KPW sang currency-names.SOS

Đổi tiền KPW sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kpw
3.174,98 sos

₩1,000 KPW = Sh.So.0,6350 SOS

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Somalia
1 KPW0.63500 SOS
5 KPW3.17498 SOS
10 KPW6.34996 SOS
20 KPW12.69992 SOS
50 KPW31.74980 SOS
100 KPW63.49960 SOS
250 KPW158.74900 SOS
500 KPW317.49800 SOS
1000 KPW634.99600 SOS
2000 KPW1,269.99200 SOS
5000 KPW3,174.98000 SOS
10000 KPW6,349.96000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Bắc Triều Tiên
1 SOS1.57481 KPW
5 SOS7.87405 KPW
10 SOS15.74810 KPW
20 SOS31.49620 KPW
50 SOS78.74050 KPW
100 SOS157.48100 KPW
250 SOS393.70250 KPW
500 SOS787.40500 KPW
1000 SOS1,574.81000 KPW
2000 SOS3,149.62000 KPW
5000 SOS7,874.05000 KPW
10000 SOS15,748.10000 KPW