1 nghìn currency-names.KPW sang currency-names.SOS

Đổi tiền KPW sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
639,44 sos

₩1,000 KPW = Sh.So.0,6394 SOS

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Somalia
1 KPW0.63944 SOS
5 KPW3.19717 SOS
10 KPW6.39435 SOS
20 KPW12.78870 SOS
50 KPW31.97175 SOS
100 KPW63.94350 SOS
250 KPW159.85875 SOS
500 KPW319.71750 SOS
1000 KPW639.43500 SOS
2000 KPW1,278.87000 SOS
5000 KPW3,197.17500 SOS
10000 KPW6,394.35000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Bắc Triều Tiên
1 SOS1.56388 KPW
5 SOS7.81940 KPW
10 SOS15.63880 KPW
20 SOS31.27760 KPW
50 SOS78.19400 KPW
100 SOS156.38800 KPW
250 SOS390.97000 KPW
500 SOS781.94000 KPW
1000 SOS1,563.88000 KPW
2000 SOS3,127.76000 KPW
5000 SOS7,819.40000 KPW
10000 SOS15,638.80000 KPW