50 currency-names.SOS sang currency-names.KPW

Đổi tiền SOS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
78,71 kpw

Sh.So.1,000 SOS = ₩1,574 KPW

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Bắc Triều Tiên
1 SOS1.57413 KPW
5 SOS7.87065 KPW
10 SOS15.74130 KPW
20 SOS31.48260 KPW
50 SOS78.70650 KPW
100 SOS157.41300 KPW
250 SOS393.53250 KPW
500 SOS787.06500 KPW
1000 SOS1,574.13000 KPW
2000 SOS3,148.26000 KPW
5000 SOS7,870.65000 KPW
10000 SOS15,741.30000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Somalia
1 KPW0.63527 SOS
5 KPW3.17636 SOS
10 KPW6.35271 SOS
20 KPW12.70542 SOS
50 KPW31.76355 SOS
100 KPW63.52710 SOS
250 KPW158.81775 SOS
500 KPW317.63550 SOS
1000 KPW635.27100 SOS
2000 KPW1,270.54200 SOS
5000 KPW3,176.35500 SOS
10000 KPW6,352.71000 SOS