100 currency-names.KPW sang currency-names.BIF

Đổi tiền KPW sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kpw
319 bif

₩1,000 KPW = FBu3,195 BIF

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Burundi
1 KPW3.19456 BIF
5 KPW15.97280 BIF
10 KPW31.94560 BIF
20 KPW63.89120 BIF
50 KPW159.72800 BIF
100 KPW319.45600 BIF
250 KPW798.64000 BIF
500 KPW1,597.28000 BIF
1000 KPW3,194.56000 BIF
2000 KPW6,389.12000 BIF
5000 KPW15,972.80000 BIF
10000 KPW31,945.60000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Bắc Triều Tiên
1 BIF0.31303 KPW
5 BIF1.56516 KPW
10 BIF3.13032 KPW
20 BIF6.26064 KPW
50 BIF15.65160 KPW
100 BIF31.30320 KPW
250 BIF78.25800 KPW
500 BIF156.51600 KPW
1000 BIF313.03200 KPW
2000 BIF626.06400 KPW
5000 BIF1,565.16000 KPW
10000 BIF3,130.32000 KPW