2.000 currency-names.BIF sang currency-names.KPW

Đổi tiền BIF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bif
627,70 kpw

FBu1,000 BIF = ₩0,3139 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Bắc Triều Tiên
1 BIF0.31385 KPW
5 BIF1.56926 KPW
10 BIF3.13852 KPW
20 BIF6.27704 KPW
50 BIF15.69260 KPW
100 BIF31.38520 KPW
250 BIF78.46300 KPW
500 BIF156.92600 KPW
1000 BIF313.85200 KPW
2000 BIF627.70400 KPW
5000 BIF1,569.26000 KPW
10000 BIF3,138.52000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Burundi
1 KPW3.18622 BIF
5 KPW15.93110 BIF
10 KPW31.86220 BIF
20 KPW63.72440 BIF
50 KPW159.31100 BIF
100 KPW318.62200 BIF
250 KPW796.55500 BIF
500 KPW1,593.11000 BIF
1000 KPW3,186.22000 BIF
2000 KPW6,372.44000 BIF
5000 KPW15,931.10000 BIF
10000 KPW31,862.20000 BIF