2.000 currency-names.BIF sang currency-names.KPW

Đổi tiền BIF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bif
626,02 kpw

FBu1,000 BIF = ₩0,3130 KPW

Mid-market exchange rate at 23:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Bắc Triều Tiên
1 BIF0.31301 KPW
5 BIF1.56506 KPW
10 BIF3.13012 KPW
20 BIF6.26024 KPW
50 BIF15.65060 KPW
100 BIF31.30120 KPW
250 BIF78.25300 KPW
500 BIF156.50600 KPW
1000 BIF313.01200 KPW
2000 BIF626.02400 KPW
5000 BIF1,565.06000 KPW
10000 BIF3,130.12000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Burundi
1 KPW3.19476 BIF
5 KPW15.97380 BIF
10 KPW31.94760 BIF
20 KPW63.89520 BIF
50 KPW159.73800 BIF
100 KPW319.47600 BIF
250 KPW798.69000 BIF
500 KPW1,597.38000 BIF
1000 KPW3,194.76000 BIF
2000 KPW6,389.52000 BIF
5000 KPW15,973.80000 BIF
10000 KPW31,947.60000 BIF