currency-names.KPW sang currency-names.AFN

Đổi tiền KPW sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
80,55 afn

₩1,000 KPW = ؋0,08055 AFN

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Afghani Afghanistan
1 KPW0.08055 AFN
5 KPW0.40276 AFN
10 KPW0.80552 AFN
20 KPW1.61104 AFN
50 KPW4.02760 AFN
100 KPW8.05520 AFN
250 KPW20.13800 AFN
500 KPW40.27600 AFN
1000 KPW80.55200 AFN
2000 KPW161.10400 AFN
5000 KPW402.76000 AFN
10000 KPW805.52000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Bắc Triều Tiên
1 AFN12.41430 KPW
5 AFN62.07150 KPW
10 AFN124.14300 KPW
20 AFN248.28600 KPW
50 AFN620.71500 KPW
100 AFN1,241.43000 KPW
250 AFN3,103.57500 KPW
500 AFN6,207.15000 KPW
1000 AFN12,414.30000 KPW
2000 AFN24,828.60000 KPW
5000 AFN62,071.50000 KPW
10000 AFN124,143.00000 KPW