Franc Comoros sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KMF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
104,03 egp

1,000 KMF = 0,1040 EGP

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Ai Cập
1 KMF0.10403 EGP
5 KMF0.52016 EGP
10 KMF1.04031 EGP
20 KMF2.08062 EGP
50 KMF5.20155 EGP
100 KMF10.40310 EGP
250 KMF26.00775 EGP
500 KMF52.01550 EGP
1000 KMF104.03100 EGP
2000 KMF208.06200 EGP
5000 KMF520.15500 EGP
10000 KMF1,040.31000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Comoros
1 EGP9.61252 KMF
5 EGP48.06260 KMF
10 EGP96.12520 KMF
20 EGP192.25040 KMF
50 EGP480.62600 KMF
100 EGP961.25200 KMF
250 EGP2,403.13000 KMF
500 EGP4,806.26000 KMF
1000 EGP9,612.52000 KMF
2000 EGP19,225.04000 KMF
5000 EGP48,062.60000 KMF
10000 EGP96,125.20000 KMF