10 Shilling Kenya sang Bảng Liban

Đổi tiền KES sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
6.650,28 lbp

Ksh1,000 KES = ل.ل.665,0 LBP

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Liban
1 KES665.02800 LBP
5 KES3,325.14000 LBP
10 KES6,650.28000 LBP
20 KES13,300.56000 LBP
50 KES33,251.40000 LBP
100 KES66,502.80000 LBP
250 KES166,257.00000 LBP
500 KES332,514.00000 LBP
1000 KES665,028.00000 LBP
2000 KES1,330,056.00000 LBP
5000 KES3,325,140.00000 LBP
10000 KES6,650,280.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Kenya
1 LBP0.00150 KES
5 LBP0.00752 KES
10 LBP0.01504 KES
20 LBP0.03007 KES
50 LBP0.07519 KES
100 LBP0.15037 KES
250 LBP0.37593 KES
500 LBP0.75185 KES
1000 LBP1.50370 KES
2000 LBP3.00740 KES
5000 LBP7.51850 KES
10000 LBP15.03700 KES