10 nghìn Dinar Jordan sang Cedi Ghana

Đổi tiền JOD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jod
188.642 ghs

JD1,000 JOD = GH¢18,86 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Cedi Ghana
1 JOD18.86420 GHS
5 JOD94.32100 GHS
10 JOD188.64200 GHS
20 JOD377.28400 GHS
50 JOD943.21000 GHS
100 JOD1,886.42000 GHS
250 JOD4,716.05000 GHS
500 JOD9,432.10000 GHS
1000 JOD18,864.20000 GHS
2000 JOD37,728.40000 GHS
5000 JOD94,321.00000 GHS
10000 JOD188,642.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Jordan
1 GHS0.05301 JOD
5 GHS0.26505 JOD
10 GHS0.53011 JOD
20 GHS1.06021 JOD
50 GHS2.65053 JOD
100 GHS5.30105 JOD
250 GHS13.25263 JOD
500 GHS26.50525 JOD
1000 GHS53.01050 JOD
2000 GHS106.02100 JOD
5000 GHS265.05250 JOD
10000 GHS530.10500 JOD