1 Krona Iceland sang currency-names.SDG

Đổi tiền ISK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 isk
4,10 sdg

kr1,000 ISK = ج.س.4,095 SDG

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Sudan
1 ISK4.09543 SDG
5 ISK20.47715 SDG
10 ISK40.95430 SDG
20 ISK81.90860 SDG
50 ISK204.77150 SDG
100 ISK409.54300 SDG
250 ISK1,023.85750 SDG
500 ISK2,047.71500 SDG
1000 ISK4,095.43000 SDG
2000 ISK8,190.86000 SDG
5000 ISK20,477.15000 SDG
10000 ISK40,954.30000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Krona Iceland
1 SDG0.24418 ISK
5 SDG1.22088 ISK
10 SDG2.44175 ISK
20 SDG4.88350 ISK
50 SDG12.20875 ISK
100 SDG24.41750 ISK
250 SDG61.04375 ISK
500 SDG122.08750 ISK
1000 SDG244.17500 ISK
2000 SDG488.35000 ISK
5000 SDG1,220.87500 ISK
10000 SDG2,441.75000 ISK